Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 30d | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
vcb
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
|
93 | 0.10 | 1,246,000 | 952,048 | 5,589,091,262 | 519,785 | 23.56% |
|
2/
bid
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
49.80 | -0.20 | 1,057,600 | 1,864,812 | 5,700,435,900 | 283,882 | 17.08% |
|
3/
acv
Tổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP
|
98.80 | 0.90 | 591,300 | 127,659 | 2,177,173,236 | 215,105 | 0% |
|
4/
vgi
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel
|
70 | 1.50 | 1,240,300 | 626,254 | 3,043,811,200 | 213,067 | 0% |
|
5/
hpg
CTCP Tập đoàn Hòa Phát
|
30.70 | 0.55 | 34,289,800 | 6,590,041 | 5,814,785,700 | 178,514 | 26.29% |
|
6/
vhm
CTCP Vinhomes
|
40.90 | -0.15 | 6,625,700 | 2,728,127 | 4,354,367,488 | 178,094 | 24.22% |
|
7/
gas
Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP
|
77.40 | 1.10 | 1,383,100 | 584,995 | 2,296,739,847 | 177,768 | 2.92% |
|
8/
ctg
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
|
32.60 | -0.20 | 8,398,000 | 3,303,531 | 5,369,991,748 | 175,062 | 27.02% |
|
9/
vic
Tập đoàn VINGROUP - CTCP
|
45.40 | 0.40 | 1,713,400 | 1,042,954 | 3,823,661,561 | 173,594 | 13.21% |
|
10/
tcb
Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam
|
48.20 | 0.30 | 15,386,300 | 6,583,694 | 3,522,510,811 | 169,785 | 0% |
|
11/
fpt
CTCP FPT
|
131 | -0.30 | 3,017,800 | 907,407 | 1,269,968,875 | 166,366 | 42.61% |
|
12/
vpb
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng
|
18.55 | -0.25 | 10,945,500 | 8,785,383 | 7,933,923,601 | 147,174 | 16.76% |
|
13/
vnm
CTCP Sữa Việt Nam
|
67.90 | -0.10 | 2,964,400 | 817,991 | 2,089,955,445 | 141,908 | 54.11% |
|
14/
gvr
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - CTCP
|
31.70 | 0.25 | 5,303,200 | 2,127,810 | 4,000,000,000 | 126,800 | 0.56% |
|
15/
mbb
Ngân hàng TMCP Quân Đội
|
22.55 | -0.20 | 21,437,700 | 5,361,427 | 5,287,084,052 | 119,224 | 23.24% |
|
16/
mch
CTCP Hàng tiêu dùng Masan
|
148 | 2.30 | 130,000 | 23,876 | 728,036,278 | 107,749 | 0% |
|
17/
acb
Ngân hàng TMCP Á Châu
|
27.55 | -0.10 | 4,037,700 | 2,180,075 | 3,884,050,358 | 107,006 | 30% |
|
18/
msn
CTCP Tập đoàn Masan
|
72.30 | 1.10 | 6,123,100 | 641,601 | 1,430,843,406 | 103,450 | 30.28% |
|
19/
mwg
CTCP Đầu tư Thế giới Di động
|
59.10 | -0.20 | 8,126,500 | 1,104,380 | 1,463,709,630 | 86,491 | 48.93% |
|
20/
sab
Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn
|
58.90 | 1.20 | 2,243,700 | 112,200 | 1,282,562,372 | 75,543 | 62.30% |
|
21/
hdb
Ngân hàng TMCP Phát triển TPHCM
|
24.10 | -0.20 | 6,259,500 | 2,854,299 | 2,907,632,132 | 69,711 | 19.92% |
|
22/
vjc
CTCP Hàng không Vietjet
|
117.40 | -1.20 | 1,226,200 | 620,451 | 541,611,334 | 63,585 | 18.13% |
|
23/
bsr
CTCP Lọc hóa Dầu Bình Sơn
|
19.30 | 0.40 | 7,563,500 | 6,745,095 | 3,100,499,616 | 59,840 | 0% |
|
24/
bcm
Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP
|
54.50 | -0.30 | 510,400 | 135,701 | 1,035,000,000 | 56,408 | 2.74% |
|
25/
vib
Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam
|
21.55 | -0.15 | 4,433,900 | 1,425,484 | 2,536,807,534 | 54,668 | 20.56% |
|
26/
vre
CTCP Vincom Retail
|
23.20 | -0.15 | 7,711,400 | 3,505,175 | 2,328,818,410 | 54,029 | 33.10% |
|
27/
ssb
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á
|
21.90 | -0.15 | 2,727,000 | 1,604,144 | 2,453,700,000 | 53,736 | 0.24% |
|
28/
ssi
CTCP Chứng khoán SSI
|
35.65 | 0.10 | 13,710,900 | 4,754,543 | 1,509,138,669 | 53,444 | 46.88% |
|
29/
stb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín
|
27.95 | -0.35 | 9,179,100 | 6,209,455 | 1,885,215,716 | 52,692 | 24.03% |
|
30/
plx
Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam
|
40 | 1.30 | 2,984,800 | 1,113,249 | 1,293,878,081 | 51,755 | 16.83% |
|
31/
vea
Tổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam – CTCP
|
36.70 | -0.20 | 170,800 | 292,350 | 1,328,800,000 | 48,767 | 0% |
|
32/
hvn
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP
|
19.70 | -0.75 | 4,620,300 | 1,057,211 | 2,214,394,174 | 43,624 | 5.96% |
|
33/
shb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
|
11.90 | 0.25 | 59,796,500 | 6,381,192 | 3,619,398,113 | 43,071 | 6.63% |
|
34/
vef
CTCP Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam
|
240 | 3.20 | 32,800 | 25,423 | 166,604,050 | 39,985 | 0% |
|
35/
tpb
Ngân hàng TMCP Tiên Phong
|
17.75 | 0 | 4,167,200 | 2,824,444 | 2,201,635,009 | 39,079 | 28.92% |
|
36/
eib
Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam
|
18 | 0.25 | 13,181,700 | 983,412 | 1,740,866,148 | 31,226 | 3.86% |
|
37/
bvh
Tập đoàn Bảo Việt
|
41.10 | -0.30 | 332,400 | 463,494 | 742,322,764 | 30,509 | 27.01% |
|
38/
ocb
Ngân hàng Thương mại cổ phần Phương Đông
|
14.05 | -0.05 | 1,059,000 | 2,478,266 | 2,054,824,294 | 28,870 | 21.05% |
|
39/
kdh
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền
|
36 | -0.10 | 2,292,200 | 605,025 | 799,311,971 | 28,775 | 38.96% |
|
40/
msb
Ngân hàng Thương mại cổ phần Hàng hải Việt Nam
|
14.15 | 0 | 4,631,600 | 5,452,571 | 2,000,000,000 | 28,300 | 28.82% |
|
41/
nvl
CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va
|
13.60 | -1 | 70,287,400 | 5,431,754 | 1,950,104,538 | 26,521 | 3.80% |
|
42/
pow
Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP
|
11.15 | 0.05 | 6,351,700 | 7,870,785 | 2,341,871,600 | 26,112 | 6.70% |
|
43/
vnd
CTCP Chứng khoán VNDirect
|
20.90 | -0.05 | 9,642,300 | 4,542,530 | 1,217,844,009 | 25,453 | 23.61% |
|
44/
pgv
Tổng Công ty Phát điện 3 - CTCP
|
20.50 | 0.05 | 14,600 | 22,454 | 1,123,468,046 | 23,031 | 0.02% |
|
45/
mvn
Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP
|
16.80 | 0.10 | 1,100 | 2,199 | 1,200,588,000 | 20,170 | 0% |
|
46/
gex
Tổng Công ty cổ phần Thiết bị Điện Việt Nam
|
21.85 | -0.05 | 10,553,500 | 5,377,230 | 851,495,793 | 18,605 | 12.02% |
|
47/
pdr
CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt
|
27.15 | -0.45 | 11,296,200 | 1,729,373 | 738,810,840 | 18,235 | 3.01% |
|
48/
thd
CTCP Thaiholdings
|
35.90 | 0.30 | 12,500 | 281,274 | 384,999,972 | 13,821 | 0.75% |
|
49/
ksf
Công ty Cổ phần Tập đoàn KSFinance
|
40.40 | -0.10 | 13,300 | 72,390 | 300,000,000 | 12,120 | 0% |
|
50/
shp
CTCP Thủy điện Miền Nam
|
33.65 | -0.05 | 12,400 | 20,878 | 101,206,352 | 3,406 | 49% |
|